Phần Getting Started mở đầu Unit 3 Tiếng Anh lớp 9 Global Success chủ đề Healthy Living for Teens (Sống khỏe cho thanh thiếu niên) bằng cuộc trò chuyện thú vị giữa các bạn học sinh và cố vấn trường học về những mẹo để duy trì lối sống lành mạnh.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án cho tất cả các bài tập trong phần Getting Started kèm dẫn chứng và giải thích cụ thể, giúp các bạn nắm chắc nội dung bài học.
Phần Listen and read là đoạn hội thoại giữa Cố vấn trường học (School Counsellor) và ba học sinh Nick, Mai, Phong về các mẹo giữ gìn sức khỏe thể chất và tinh thần.
Chúng ta cùng đọc hiểu nội dung chi tiết và hoàn thành các bài tập nhé.
| School Counsellor: Good morning, class. Welcome to our "Tips for Good Physical and Mental Health". In this session, feel free to ask questions. | Cố vấn trường học: Chào buổi sáng cả lớp. Chào mừng các em đến với buổi "Mẹo cho Sức khỏe Thể chất và Tinh thần Tốt". Trong buổi học này, các em cứ thoải mái đặt câu hỏi nhé. |
| Nick: How can we maintain good physical health? | Nick: Làm thế nào chúng em có thể duy trì sức khỏe thể chất tốt ạ? |
| School Counsellor: You should get enough sleep, eat a healthy diet, and do physical exercise regularly. | Cố vấn trường học: Các em nên ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. |
| Mai: My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day. Is that right? | Mai: Bố mẹ em nói học sinh ở độ tuổi chúng em cần ngủ ít nhất tám tiếng mỗi ngày. Có đúng không ạ? |
| School Counsellor: Yes, it is. | Cố vấn trường học: Đúng vậy. |
| Phong: But we often find it difficult to get a good night's sleep, especially before exams. Could you offer us any advice? | Phong: Nhưng chúng em thường thấy khó có được giấc ngủ ngon, đặc biệt là trước kỳ thi. Cô có thể cho chúng em lời khuyên nào không ạ? |
| School Counsellor: I understand that exams bring about lots of stress. You can reduce this stress by studying long before the exam, not waiting until the night before it. | Cố vấn trường học: Cô hiểu là các kỳ thi mang lại rất nhiều căng thẳng. Các em có thể giảm căng thẳng này bằng cách học từ lâu trước kỳ thi, không chờ đến tối hôm trước. |
| Phong: Thank you. Do you have any tips about looking after our mental health? | Phong: Cảm ơn cô. Cô có mẹo gì về việc chăm sóc sức khỏe tinh thần của chúng em không ạ? |
| School Counsellor: If you want to have good mental health, you should have a well-balanced life. It means you should balance your study and life. | Cố vấn trường học: Nếu các em muốn có sức khỏe tinh thần tốt, các em nên có một cuộc sống cân bằng. Điều đó có nghĩa là các em nên cân bằng giữa học tập và cuộc sống. |
| Nick: But how can we balance them? | Nick: Nhưng làm sao chúng em có thể cân bằng chúng ạ? |
| School Counsellor: Well, you have to manage your time by planning your schedule and giving priority to your work. And you should keep a balance between study and play. | Cố vấn trường học: Chà, các em phải quản lý thời gian bằng cách lập kế hoạch cho lịch trình và ưu tiên cho công việc của mình. Và các em nên giữ sự cân bằng giữa học và chơi. |
Bài tập 2 yêu cầu học sinh đọc lại đoạn hội thoại và xác định tính đúng sai của các câu phát biểu, qua đó rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và nắm bắt thông tin chi tiết.
|
| Statements | T | F | Dẫn chứng & Giải thích |
| 1 | The counsellor is giving advice on how to maintain good physical and mental health. (Người tư vấn đang đưa ra lời khuyên về cách duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.) | ✓ |
| Trong phần mở đầu, người tư vấn nói: "Welcome to our 'Tips for Good Physical and Mental Health'." (Chào mừng đến với "Mẹo cho Sức khỏe Thể chất và Tinh thần Tốt") và xuyên suốt cuộc hội thoại, cô đã đưa ra nhiều lời khuyên về cả hai khía cạnh này. |
| 2 | According to Mai's parents, students shouldn't sleep more than eight hours a day. (Theo cha mẹ của Mai, học sinh không nên ngủ quá tám tiếng mỗi ngày.) |
| ✓ | Mai nói: "My parents say students of our age need to sleep at least eight hours a day." (Bố mẹ em nói học sinh ở độ tuổi chúng em cần ngủ ít nhất tám tiếng mỗi ngày). → "At least" (ít nhất) có nghĩa là tối thiểu 8 tiếng, không phải là không nên ngủ nhiều hơn 8 tiếng. |
| 3 | Many students find it easy to get a good night's sleep before exams. (Nhiều học sinh thấy dễ có được giấc ngủ ngon trước kỳ thi.) |
| ✓ | Phong nói: "But we often find it difficult to get a good night's sleep, especially before exams." (Nhưng chúng em thường thấy khó có được giấc ngủ ngon, đặc biệt là trước kỳ thi). → Từ "difficult" (khó) hoàn toàn trái ngược với "easy" (dễ). |
| 4 | Nick doesn't know how to have a well-balanced life. (Nick không biết làm thế nào để có cuộc sống cân bằng.) | ✓ |
| Nick hỏi: "But how can we balance them?" (Nhưng làm sao chúng em có thể cân bằng chúng ạ?) → chứng tỏ Nick chưa biết cách để có một cuộc sống cân bằng và đang tìm kiếm lời khuyên. |
| 5 | The school counsellor advises the students to balance their study and play time. (Cố vấn khuyên học sinh cân bằng thời gian học và chơi.) | ✓ |
| Cố vấn nói rõ: "And you should keep a balance between study and play." (Và các em nên giữ sự cân bằng giữa học và chơi). |
Phần 3 giúp học sinh làm quen với từ vựng mới thông qua việc nối các từ với định nghĩa phù hợp, từ đó củng cố khả năng hiểu và ghi nhớ từ vựng.
Đáp án:
1. b - physical: connected with a person's body rather than their mind (liên quan đến cơ thể của một người hơn là tâm trí của họ)
2. d - mental: connected with the state of health of the mind (liên quan đến tình trạng sức khỏe của tâm trí)
3. e - well-balanced: having the right amounts of all the different parts that make up something (có số lượng phù hợp của tất cả các phần khác nhau tạo nên một thứ gì đó)
4. c - priority: something that you think is more important than other things and should be dealt with first (điều mà bạn nghĩ quan trọng hơn những thứ khác và nên được giải quyết trước tiên)
5. a - counsellor: person whose job is to help and support people with problems (một người có công việc là giúp đỡ và hỗ trợ mọi người với các vấn đề)
Từ vựng:
Bài tập 4 tập trung vào việc vận dụng từ vựng đã học vào ngữ cảnh cụ thể, giúp học sinh hiểu sâu hơn về cách sử dụng các từ này trong câu.
| physical, counsellor, well-balanced, priority, mental |
1. You should make a list of all the jobs you have to do and give priority to them. (Bạn nên lập danh sách tất cả công việc phải làm và ưu tiên chúng.)
2. Maintaining a well-balanced life often means making time for the things you have to do, as well as the things you want to do in a suitable way. (Duy trì một cuộc sống cân bằng thường có nghĩa là dành thời gian cho những việc bạn phải làm cũng như những việc bạn muốn làm một cách phù hợp.)
3. The police asked them to describe his physical appearance. (Cảnh sát yêu cầu họ mô tả ngoại hình thể chất của anh ta.)
4. You need to maintain your physical and mental health. (Bạn cần duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.)
5. The counsellor is willing to listen to the students to help them solve their problems. (Cố vấn sẵn sàng lắng nghe học sinh để giúp họ giải quyết vấn đề.)
Phần 5 là hoạt động thực hành giao tiếp theo cặp, trong đó học sinh sẽ phỏng vấn nhau về tình trạng sức khỏe và đưa ra lời khuyên cho bạn mình. Đây là hoạt động thảo luận mở, giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học vào tình huống thực tế.
Hỏi về sức khỏe:
Mô tả tình trạng sức khỏe:
Đưa ra lời khuyên:
Example 1:
A: How healthy are you? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
B: I often feel stressed with my studies. (Mình thường cảm thấy căng thẳng với việc học.)
A: You should manage your time better. Try to give priority to important tasks and remember to balance study and play. (Bạn nên quản lý thời gian tốt hơn. Hãy thử ưu tiên các công việc quan trọng và nhớ cân bằng giữa học và chơi.)
Example 2:
A: Do you think you're living a healthy lifestyle? (Bạn có nghĩ mình đang sống một lối sống lành mạnh không?)
B: Not really. I don't get enough sleep. I usually sleep only 5 hours a night. (Không hẳn. Mình không ngủ đủ giấc. Mình thường chỉ ngủ 5 tiếng mỗi đêm.)
A: That's not good for your health. You should sleep at least 8 hours a day. Try to finish your homework earlier so you can go to bed on time. (Điều đó không tốt cho sức khỏe của bạn đâu. Bạn nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi ngày. Hãy cố gắng hoàn thành bài tập về nhà sớm hơn để có thể đi ngủ đúng giờ.)
Example 3:
A: How are you feeling these days? (Dạo này bạn cảm thấy thế nào?)
B: I've been feeling tired and I don't have much energy. (Mình cảm thấy mệt mỏi và không có nhiều năng lượng.)
A: Maybe you need to do more physical exercise and eat a healthier diet. Regular exercise can help you feel more energetic. (Có lẽ bạn cần tập thể dục nhiều hơn và ăn uống lành mạnh hơn. Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.)
Qua phần Getting Started Unit 3 Tiếng Anh 9, các bạn đã được làm quen với chủ đề Healthy living for Teens - một chủ đề vô cùng thiết thực và gần gũi với cuộc sống của học sinh.
Các bài tập trong phần Getting Started không chỉ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng về chủ đề mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp thực tế. Hy vọng với đáp án chi tiết và hướng dẫn cụ thể ở trên, các bạn sẽ tự tin hoàn thành bài học và áp dụng những mẹo sống khỏe vào đời sống hàng ngày của mình.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ